Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卷舌元音
[juǎnshéyuányīn]
|
âm uốn lưỡi (er như 儿、耳、二 trong tiếng phổ thông)。把舌尖卷起来,使舌面和舌尖同时起作用而发出的元音,例如普通话中的er(儿、耳、二)。