Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
制服
[zhìfú]
|
1. chế ngự; bắt phục tùng。同'制伏'。
2. đồng phục; đồ đồng phục。军人、机关工作者、学生等穿戴的有规定式样的服装。