Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
划算
[huásuàn]
|
1. tính; tính toán; kế toán。计算;盘算。
划算来,划算去,半夜没有合上眼。
tính tới tính lui sao cho đủ sở hụi, nửa đêm cũng chưa chợp mắt.
2. tính toán có lợi nhất; có lợi nhất; thoả đáng; đủ sở hụi。上算;合算。
这块地还是种麦子划算。
miếng đất này trồng lúa mạch là có lợi nhất.