Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
其实
[qíshí]
|
Từ loại: (副)
kỳ thực; thực ra。表示所说的是实际情况(承上文而含转折)。
这个问题从表面上看似乎很难,其实并不难。
vấn đề này coi bề ngoài có vẻ khó, nhưng kỳ thực lại không khó.