Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
其余
[qíyú]
|
còn lại; ngoài ra。下剩的。
除了有两人请假,其余的人都到了。
ngoài hai người xin nghỉ ra, còn lại đều đến cả.