Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
八德
[bādé]
|
bát đức; tám đức (hiếu, đễ, trung, tín, lễ, nghĩa; liêm; sỉ) 。中国锋建社会表彰的八种德行,即孝、悌、忠、信、礼、义、廉、耻。