Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光临
[guānglín]
|
quang lâm; đến dự; hạ cố đến chơi; hạ cố (đến dự cho thêm phần long trọng)。敬辞,称宾客来到。
敬请光临
xin mời đến dự
欢迎光临指导
hoan nghênh đã hạ cố chỉ giáo.