Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
以眼还眼, 以牙还牙
[yǐyǎnhuányǎn,yǐyáhuányá]
|
ăn miếng trả miếng; đòn lại trả đòn。比喻用对方所使用的手段还击对方。