Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乱蓬蓬
[luànpēngpēng]
|
rối bời; rối bù; bù xù。(乱蓬蓬的)形容须发或草木凌乱。
衣冠不整, 头发也乱蓬蓬的。
quần áo xộc xệch, đầu tóc rối bời.
乱蓬蓬的茅草。
đám cỏ tranh rối bời.