Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
乱七八糟
[luànqībāzāo]
|
lộn xộn; lung tung; rối loạn。形容混乱;乱糟糟的。
稿子涂改得乱七八糟,很多字都看不清楚。
bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
他越想越没主意,心里乱七八糟的。
anh ấy càng nghĩ càng nghĩ không ra, trong lòng rối tung cả lên.