Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[nǎi]
|
Từ phồn thể: (迺,廼)
Bộ: 丿(Phiệt)
Hán Việt: NÃI
1. là; chính là; quả là。是; 就是;实在是。
《红楼梦》乃一代奇书。
“Hồng Lâu Mộng” quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
失败乃成功之母。
thất bại là mẹ thành công.
2. thế là; thế vậy; bèn 。于是。
因山势高峻,乃在山腰休息片时。
vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
3. mới; có thể mới。才。
惟虚心乃能进步。
chỉ có khiêm tốn mới có thể tiến bộ được.
4. anh; ngươi; mày。你;你的。
乃父。
cha anh.
乃兄。
anh mày.
Từ ghép: 乃尔 乃至