Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
不值
[bùzhí]
|
1. không đến; không đáng giá; không đáng。价值达不到了。
不值一文
không đáng một xu
2. chẳng đáng。做某种事情没有多大意义或价值。
不值一驳
rõ ràng là vô lý; chẳng đáng bác bẻ lại