Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
一日三秋
[yīrìsānqiū]
|
Hán Việt: NHẤT NHẬT TAM THU
một ngày dài bằng ba thu; nhớ nhung da diết; ba thu dọn lại một ngày dài ghê (“Kinh Thi - Vương Phong - Thái Cát”: 'nhất nhật bất kiến, như tam thu hề'. Một ngày không gặp, giống như ba năm. Nỗi nhớ nhung rất bức thiết.)。《诗经·王风·采葛》:'一日不见,如三秋兮。'一天不见,就好像过了三年。形容思念人的心情非常迫切。