Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
trỗi
|
động từ
nhổm dậy sau khi thức giấc
người mỏi nhừ, cố lắm mới trỗi dậy được
nổi lên mạnh mẽ để giành lại cái đã mất
sức sống trỗi mãnh liệt
cất lên
giọng hát trỗi lên tha thiết