Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
rịt
|
động từ
đắp chặt vào chỗ đau
rịt chặt bông để cầm máu
đặt nhúm thuốc vào nõ điếu
trạng từ
không buông, không rời
thằng bé giữ rịt tay mẹ