Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
mầm
|
danh từ
phần tử nhú ra từ hạt hoặc củ
thóc nảy mầm; đậu mọc mầm
nguyên nhân sinh ra một việc
mầm xanh hi vọng
Từ điển Việt - Trung
mầm
|
苗 < (苗儿)初生的种子植物,有时专指某些蔬菜的嫩茎或嫩叶。>
苗子 <初生的种子植物, 有时专指某些蔬菜的嫩茎或嫩叶。>
芽 <植物刚长出来的可以发育成茎、叶或花的部分。>