Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Trung
diazine
|
哒嗪 <有机化合物,化学式C4H4N2。是嘧啶的同分异构体。(英:diazine)。>