Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dịch
|
danh từ
chất lỏng trong cơ thể
dịch tuỷ
bệnh lây lan truyền rộng trong một thời gian
dịch đỏ mắt; dịch cúm
tên một bộ sách trong Ngũ kinh (đạo Nho)
động từ
đổi vị trí trong khoảng ngắn
ngồi dịch lại cho gần
chuyển nội dung diễn đạt từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác
dịch tiếng Anh ra tiếng Việt
Từ điển Việt - Trung
dịch
|
繙 <同'翻'6。>
翻 <翻译。>
dịch tiếng Đức sang tiếng Hoa.
把德文翻成中文。
翻译 <把一种语言文字的意义用另一种语言文字表达出来(多指方言与民族共同语、方言与方言、古代语与现代语之间一种用另一种表达);把代表语言文字的符号或数码用语言文字表达出来。>
dịch tiểu thuyết nước ngoài
翻译外国小说。
dịch mật mã ra.
把密码翻译出来。
迻译 <翻译。也作移译。>
移译 <同'迻译'。>