Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dịch chuyển
|
động từ
dịch chuyển dòng vốn; kinh tế dịch chuyển
Từ điển Việt - Trung
dịch chuyển
|
挪 <挪动;转移。>
dịch chuyển cái bàn một chút.
把桌子挪一下。