Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dịch bệnh
|
danh từ
bệnh dịch, nói chung
tiêm chủng, ngăn chặn dịch bệnh lây lan
Từ điển Việt - Trung
dịch bệnh
|
畜疫 <家畜的传染病,如马鼻疽、猪瘟、牛瘟等。>
疠 <瘟疫。>
疠疫 <温疫。>
疫病 <流行性的传染病。>