Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
dịch bào
|
danh từ
chất nước chứa trong không bào của tế bào thực vật
dịch bào đông lại làm tổn thương
Từ điển Việt - Trung
dịch bào
|
液泡 <细胞质中泡状的结构,内含液体,周围有薄膜使液泡与细胞质分开。>