Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
a hoàn
|
danh từ
đầy tớ gái trong nhà quyền quý thời phong kiến
A hoàn trên dưới dạ rân. (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Trung
a hoàn
|
陪房 <旧时指随嫁的女仆。>
丫鬟 <婢女。也作丫环。>
丫头 <丫鬟。>