Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
a ha
|
cảm từ
tiếng tỏ sự mừng rỡ, tán thưởng, thích thú
"Chúng mày ơi! Thầy úp được con chó rồi!... a ha." (Nam Cao)
Từ điển Việt - Trung
a ha
|
哈 <叹词,表示得意或满意(大多叠用)。>
a ha, tôi đoán trúng rồi.
哈 哈,我猜着了。
a ha, lần này thì thua tôi rồi.
哈 哈,这回可输给我了。