Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
A Di Đà Phật
|
danh từ
lời niệm hoặc lời chào của người theo đạo Phật để mong khi chết sẽ được lên cõi Cực lạc.
Nam mô A Di Đà Phật
Từ điển Việt - Trung
A Di Đà Phật
|
阿弥陀佛 <佛教指西方极乐世界中最大的佛,也译作无量光佛或无量寿佛。信佛的人用作口头诵念的佛号,表示祈祷或感到谢神灵等意思。>