Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
đích
|
danh từ
điểm nhằm vào mà đi đến, mà bắn
về đích; bắn trúng đích
chỗ nhằm đạt tới
quyết tâm đạt mục đích
trạng từ
đúng là
Từ điển Việt - Trung
đích
|
靶 <(靶子)练习射击或射箭的目标. >
靶子 <练习射击或射箭的目标。>
地头 <目的地。>
的 <箭靶的中心。>
mục đích
目的
bắn tên không đích
无的放矢
鹄的 <箭靶子的中心;练习射击的目标。>
ba phát đều trúng đích
三发连中鹄的。