Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
arrimeur
|
danh từ giống đực
(hàng hải) công nhân xếp hàng hoá (trên tàu)