Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ếch
|
danh từ
động vật có xương sống, không đuôi, da trơn, thân ngắn, vừa sống trên cạn vừa sống dưới nước, thịt ăn rất ngon
Ếch tháng ba gà tháng bảy (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
ếch
|
(động vật học) grenouille
ne rien savoir du monde extérieur
Beignets de cuisses de grenouille accompagnés d' une sauce de " Nước mắm " mélangée à de l'eau, du vinaigre et du piment.