Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
zê-ta
|
danh từ
con chữ thứ sáu của bảng chữ cái Hi Lạp (phiên âm từ tiếng Anh zeta ; viết hoa Z)