Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
yod
|
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm thắt kêu như [ j [ (ví dụ như maillot ( majo), soleil ( solej), ...)
(ngôn ngữ học) iôt (một âm vị của tiếng Hê-brơ)