Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
yo-yo
|
danh từ giống đực ( không đổi)
yô yô (một thứ đồ chơi)