Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xung phong
|
động từ
Xông thẳng vào trận.
Nhận lệnh xung phong.
Tự nguyện nhận nhiệm vụ khó khăn.
Xung phong làm hộ; lực lượng thanh niên xung phong.
Từ điển Việt - Pháp
xung phong
|
(quân sự) monter à l'assaut
se porter (s'engager) comme volontaire
se porter comme volontaire dans une entreprise
(quân sự) à l'assaut!