Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xúp
|
danh từ
Món ăn kiểu Âu, nấu bằng thịt, cá, rau đậu.
động từ
Bỏ đi.
Xúp món tiền phụ cấp.
Từ điển Việt - Pháp
xúp
|
soupe
(thông tục) supprimer
supprimer les indemnités
soupière