Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xương xương
|
tính từ
Để lộ rõ xương dưới lớp da không có mỡ.
Gương mặt xương xương.
Từ điển Việt - Pháp
xương xương
|
xem xương