Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xương sườn
|
danh từ
Xương hình cong, nối xương mỏ ác với xương sống.
Từ điển Việt - Pháp
xương sườn
|
(giải phẫu học) côte
côte flottante