Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
xơcua
|
tính từ
Dự phòng sẵn để khi cần có mà dùng.
Đi đường xa nhớ đem xơcua lốp xe.