Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xã đoàn
|
danh từ
Cấp bộ xã của tổ chức đoàn thanh niên.
Người điều khiển tuần tráng ở thôn xã miền núi, thời Pháp thuộc.
Từ điển Việt - Pháp
xã đoàn
|
section de village de l'organisation de la Jeunesse
(từ cũ, nghĩa cũ) chef d'un corps de surveillance (dans les villages de la haute région)