Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xâm
|
động từ
Lấn sang phạm vi khác.
Chi tiêu xâm vào tiền để dành.
tính từ
Bị hoa mắt, chóng mặt đột ngột.
Từ điển Việt - Pháp
xâm
|
avoir un étourdissement
empiéter sur
empiéter sur le jardin du voisin
(tiếng địa phương) như xăm