Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
xà gồ
|
danh từ
Thanh vật liệu cứng, chắc đặt trên vì kèo để đỡ rui, mè hoặc tấm mái.