Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
violoner
|
nội động từ
(thân mật) chơi đàn viôlông
ngoại động từ
(thân mật) chơi (bằng đàn) viôlông
chơi viôlông một điệu nhạc