Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vaginal
|
tính từ
xem vagin
màng nhày âm đạo
(giải phẫu) tinh mạc (ở đàn ông)