Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vồ vập
|
tính từ
Tình cảm ân cần, niềm nở khi gặp.
Thăm hỏi vồ vập.
Từ điển Việt - Pháp
vồ vập
|
montrer beaucoup d'empressement (en accueillant quelqu'un...)