Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vắng tiếng
|
tính từ
Không nghe thấy có tiếng nói hoặc dấu hiệu hoạt động.
Nhà vắng tiếng trẻ thơ; ngày hội vắng tiếng đàn.
Từ điển Việt - Pháp
vắng tiếng
|
sans nouvelles; dont on entend parler très peu