Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vấy vá
|
động từ
Làm bẩn nhiều chỗ.
phụ từ
Qua loa cho xong.
Nó làm vấy vá rồi bỏ đấy đi chơi.
Từ điển Việt - Pháp
vấy vá
|
(ít dùng) sali (souillé) en plusieurs endroits