Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vảy nến
|
danh từ
Bệnh ngoài da, có những nốt tròn và ngứa.
Vảy nến, bệnh khó chữa.
Từ điển Việt - Pháp
vảy nến
|
(y học) psoriasis