Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vêu vao
|
tính từ
Hốc hác, gầy guộc.
Mặt mũi vêu vao như bị đói cả tháng.
Từ điển Việt - Pháp
vêu vao
|
émacié; décharné