Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tuyển sinh
|
động từ
chọn người vào trường học
tuyển sinh vào trường đại học y
Từ điển Việt - Pháp
tuyển sinh
|
faire une sélection parmi les candidats (qui s'inscrivent à une école); faire subir un concours d'admission aux candidats (qui s'inscrivent à une école).
(từ cũ, nghĩa cũ) lauréat d'un examen provincial.