Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tuần tiễu
|
động từ
tuần tra để giữ gìn an ninh
máy bay tuần tiễu;
chiến sĩ đi tuần tiễu biên phòng
Từ điển Việt - Pháp
tuần tiễu
|
patrouiller ; faire une ronde