Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tuần đinh
|
danh từ
trai tráng được cắt cử việc tuần phòng ở làng xóm, thôn xã thời phong kiến, thực dân
tuần đinh đi khám thuốc phiện lậu
Từ điển Việt - Pháp
tuần đinh
|
(từ cũ, nghĩa cũ) patrouilleur; veilleur.
brigadier des douanes.