Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trú
|
động từ
ở tạm nơi khác
lỡ đường, trú tạm một đêm ở nhà nghỉ
tránh tạm cái gây phiền hà
trú mưa; tìm bóng cây trú nắng
Từ điển Việt - Pháp
trú
|
séjourner; s'établir
séjourner chez des amis
Trú Hà Nội
s'établir à Hanoï
s'abriter; se mettre à l'abri
se mettre à l'abri de la pluie