Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
treo niêu
|
động từ
lâm vào cảnh nhịn đói
năm nay mất mùa là cả gia đình treo niêu
Từ điển Việt - Pháp
treo niêu
|
(thông tục) n'avoir rien à (faire cuire pour) manger; être réduit à se passer de nourriture.